Ở bài viết này, Aptis Easy sẽ chia sẻ chi tiết cấu trúc phần thi Aptis Reading Part 4 và 4 bước làm phần thi này hiệu quả nhất cùng bài tập vận dụng có đáp án nhé!

Aptis Easy
Ở bài viết này, Aptis Easy sẽ chia sẻ chi tiết cấu trúc phần thi Aptis Reading Part 4 và 4 bước làm phần thi này hiệu quả nhất cùng bài tập vận dụng có đáp án nhé!

Aptis Easy
Aptis Reading Part 4 là phần thi yêu cầu thí sinh ghép nối các đoạn văn ngắn để tạo thành một văn bản hoàn chỉnh. Đây là phần kiểm tra kỹ năng đọc hiểu ở mức độ cao nhất trong bài thi Aptis Reading, đòi hỏi khả năng nắm bắt ý chính và logic của văn bản. Vậy cấu trúc của phần thi này như thế nào? Làm sao để tối ưu hóa điểm số? Hãy cùng khám phá các mẹo làm bài hiệu quả và chiến lược chinh phục Aptis Reading Part 4 trong bài viết dưới đây!
Cấu trúc phần Aptis Reading Part 4
Cấu trúc phần Aptis Reading Part 4
Trong phần này, bạn sẽ đọc 7 đoạn văn dài (khoảng 750 từ). Bạn cũng sẽ đọc 8 tiêu đề. Nhiệm vụ của bạn là ghép 7 tiêu đề phù hợp với các đoạn văn trong bài. Sẽ luôn có 1 tiêu đề thừa không phù hợp với bất kỳ đoạn nào.
Phần này được thiết kế để kiểm tra khả năng đọc và hiểu một văn bản dài của bạn. Để có câu trả lời đúng, bạn cần thể hiện sự hiểu biết về cách các tiêu đề phản ánh nội dung các đoạn văn theo những cách khác nhau (đôi khi sử dụng từ ngữ tương tự, đôi khi là ý tưởng tương đồng, hoặc bằng cách chia sẻ cùng một chủ đề).

Giao diện phần thi Aptis Reading Part 4 trên máy tính
Các bạn có thể xem video dưới đây tại 8: 45 để biết thêm về phần thi Aptis Reading Part 4 nhé!

Cách làm bài Aptis Reading Part 4 hiệu quả
Aptis Reading Part 4 là phần thi tương đối khó trong kỹ năng Reading, đòi hỏi người thi phải có khả năng đọc và hiểu một văn bản dài gồm nhiều đoạn. Để hiểu cách làm bài phần thi Aptis Reading Part 4 hiệu quả, hãy cùng xem xét ví dụ dưới đây:
Part 4: Read the text. Match the headings (A-I) to the paragraphs. The answer to question 0 is an example. There is one heading that you will not use.
(0) Beekeeping has grown significantly as a hobby and profession over the past decade. Many individuals are drawn to the idea of raising bees due to their crucial role in pollination and honey production. In addition, awareness of the declining bee population has led to more people wanting to contribute to their survival.
(1) Beekeeping has existed for thousands of years. Evidence suggests that ancient Egyptians kept bees to harvest honey and wax. Similarly, in ancient Greece, honey was regarded as a precious commodity used for medicinal purposes. Despite this long history, modern beekeeping techniques began to take shape only in the 19th century with the development of the movable-frame hive.
(2) Today, beekeeping is practiced in a variety of settings. In rural areas, beekeepers often have the space to maintain several hives, while in urban areas, rooftop gardens have become popular locations for keeping bees. Despite the differences in environment, both rural and urban beekeepers face similar challenges, such as protecting their hives from pests and diseases.
(3) Bees play an essential role in the environment by pollinating plants, which is vital for food production. Crops such as apples, almonds, and blueberries depend heavily on pollinators. Without bees, these crops would struggle to survive, leading to significant consequences for global food supply.
(4) In recent years, there has been an alarming decline in bee populations worldwide. This phenomenon, known as Colony Collapse Disorder (CCD), is caused by several factors, including pesticide use, habitat loss, and climate change. Governments and organizations are working to address this issue by creating policies that protect bees and their habitats.
(5) Beekeeping offers numerous benefits beyond environmental contributions. It provides fresh, natural honey and products like beeswax that can be used for candles, cosmetics, and more. For many people, it is also a therapeutic activity, helping to reduce stress and promote mindfulness.
(6) However, beekeeping is not without its challenges. New beekeepers often face a steep learning curve, requiring them to understand bee behavior, hive management, and disease prevention. Additionally, maintaining hives can be costly, especially for those who need specialized equipment or resources.
(7) Looking ahead, the future of beekeeping appears bright. Advances in technology, such as hive monitoring systems, are helping beekeepers manage their colonies more effectively. At the same time, increased awareness of bees' importance ensures that beekeeping will remain a popular and essential practice for years to come.
Headings:
A. The Growth of a Meaningful Hobby
B. Beekeeping’s Ancient Roots
C. The Role of Bees in Agriculture
D. The Future of Beekeeping
E. Benefits Beyond Pollination
F. Environmental Challenges for Bees
G. Rural vs. Urban Beekeeping
H. Challenges Faced by Beekeepers
I. An Example of Beekeeping in History
Answer the Questions:
0. A (Example)
1. _____
2. _____
3. _____
4. _____
5. _____
6. _____
7. _____
Cách làm bài:
Bạn cần đọc nhanh văn bản (scan), không cần cố gắng hiểu toàn bộ bài mà chỉ cần nắm ý chính. Hãy nhớ rằng nếu mất quá nhiều thời gian đọc, bạn sẽ không có đủ thời gian để hoàn thành nhiệm vụ.
Khi gặp một từ lạ, đừng lo lắng nếu bạn không hiểu nghĩa từ đó. Hãy xác định loại từ đó là gì, động từ, tính từ, trạng từ hay danh từ, từ đó mang ý nghĩa tích cực hay tiêu cực? Sau đó quyết định xem từ đó có quan trọng đối với việc hiểu câu/văn bản hay không.
Gạch chân các từ khóa trong từng tiêu đề. Suy nghĩ về các từ đồng nghĩa hoặc ý tưởng liên quan có thể xuất hiện trong văn bản. Ví dụ trong đề mẫu phía trên:
A. The Growth of a Meaningful Hobby. Từ khóa: Growth (sự phát triển), Meaningful (có ý nghĩa), Hobby (sở thích). Ý liên quan: Phát triển của một sở thích có ý nghĩa, có thể đề cập đến việc ngày càng nhiều người tham gia nuôi ong vì niềm vui hoặc lợi ích cá nhân.
B. Beekeeping’s Ancient Roots. Từ khóa: Ancient (cổ đại), Roots (nguồn gốc). Ý liên quan: Đề cập đến lịch sử lâu đời của nghề nuôi ong, có thể có từ khóa như old, historical, traditional hoặc tên các nền văn minh cổ đại.
C. The Role of Bees in Agriculture. Từ khóa: Role (vai trò), Bees (ong), Agriculture (nông nghiệp). Ý liên quan: Vai trò của ong trong việc thụ phấn và giúp cây trồng phát triển, có thể tìm các từ như crops, pollination, farming, hoặc food production.
D. The Future of Beekeeping. Từ khóa: Future (tương lai), Beekeeping (nuôi ong). Ý liên quan: Những xu hướng hoặc dự đoán về nghề nuôi ong trong tương lai, có thể xuất hiện từ như trends, innovations, sustainability hoặc future developments.
E. Benefits Beyond Pollination. Từ khóa: Benefits (lợi ích), Beyond Pollination (ngoài việc thụ phấn). Ý liên quan: Những lợi ích khác mà ong hoặc nghề nuôi ong mang lại ngoài việc thụ phấn, ví dụ như honey production, wax, medicinal use, hoặc environmental balance.
F. Environmental Challenges for Bees. Từ khóa: Environmental (môi trường), Challenges (thách thức), Bees (ong). Ý liên quan: Những mối đe dọa từ môi trường đối với ong như ô nhiễm, biến đổi khí hậu, mất môi trường sống. Có thể có từ như threats, climate change, pesticides, habitat loss.
G. Rural vs. Urban Beekeeping. Từ khóa: Rural (nông thôn), Urban (đô thị), Beekeeping (nuôi ong). Ý liên quan: So sánh sự khác biệt giữa việc nuôi ong ở khu vực nông thôn và thành thị, từ khóa có thể là countryside, city, differences, locations, advantages, challenges.
H. Challenges Faced by Beekeepers. Từ khóa: Challenges (thách thức), Beekeepers (người nuôi ong). Ý liên quan: Những khó khăn mà người nuôi ong gặp phải, ví dụ như diseases, low income, bee colony collapse, weather issues.
I. An Example of Beekeeping in History. Từ khóa: Example (ví dụ), Beekeeping (nuôi ong), History (lịch sử). Ý liên quan: Một câu chuyện hoặc ví dụ cụ thể về việc nuôi ong trong quá khứ, có thể nhắc đến historical records, famous beekeepers, hoặc traditional practices.
Tìm những câu trong các đoạn văn có nội dung phù hợp với từ khóa hoặc ý tưởng trong tiêu đề. Chú ý đến chủ đề tổng quát và ý chính của đoạn văn. Ví dụ trong đề mẫu trên:
(0) - A. The Growth of a Meaningful Hobby
Giải thích: Đoạn này nói về sự phát triển của nghề nuôi ong như một sở thích và nghề nghiệp có ý nghĩa trong những năm gần đây. Câu chủ đề trong đoạn “Beekeeping has grown significantly as a hobby and profession over the past decade”.
(1) - B. Beekeeping’s Ancient Roots
Giải thích: Đoạn này đề cập đến lịch sử lâu đời của nghề nuôi ong từ thời Ai Cập cổ đại và Hy Lạp, với từ khóa "ancient" và "long history". Câu chủ đề trong đoạn “Beekeeping has existed for thousands of years...ancient Egyptians...ancient Greece...modern techniques in the 19th century”.
(2) - G. Rural vs. Urban Beekeeping
Giải thích: Đoạn này so sánh giữa việc nuôi ong ở khu vực nông thôn và thành thị, phù hợp với từ khóa "Rural" và "Urban". Câu chủ đề trong đoạn “ Today, beekeeping is practiced in a variety of settings...rural areas...urban areas”.
(3) - C. The Role of Bees in Agriculture
Giải thích: Đoạn này nhấn mạnh vai trò của ong trong việc thụ phấn và sản xuất lương thực, phù hợp với từ khóa "Role" và "Agriculture". Câu chủ đề “Bees play an essential role in the environment by pollinating plants...crops such as apples, almonds, and blueberries depend heavily on pollinators”.
(4) - F. Environmental Challenges for Bees
Giải thích: Đoạn này nói về các mối đe dọa từ môi trường đối với loài ong, bao gồm biến đổi khí hậu, thuốc trừ sâu và mất môi trường sống. Câu chủ đề “In recent years, there has been an alarming decline in bee populations worldwide...Colony Collapse Disorder (CCD)...pesticide use, habitat loss, and climate change”.
(5) - E. Benefits Beyond Pollination
Giải thích: Đoạn này nêu các lợi ích khác của nghề nuôi ong như sản xuất mật ong, sáp ong và tác dụng giảm stress, đúng với từ khóa "Beyond Pollination". Câu chủ đề “Beekeeping offers numerous benefits beyond environmental contributions...honey, beeswax...therapeutic activity”.
(6) - H. Challenges Faced by Beekeepers
Giải thích: Đoạn này nói về các thách thức mà người nuôi ong gặp phải như học hỏi kỹ thuật và quản lý bệnh tật. Câu chủ đề “However, beekeeping is not without its challenges...steep learning curve...hive management and disease prevention.”
(7) - D. The Future of Beekeeping
Giải thích: Đoạn này tập trung vào tương lai của nghề nuôi ong với công nghệ hiện đại và nhận thức ngày càng tăng, phù hợp với từ khóa "Future". Câu chủ đề “Looking ahead, the future of beekeeping appears bright...technology, hive monitoring systems...increased awareness.”
Sau khi ghép nối tiêu đề vào đoạn văn, hãy đảm bảo rằng tất cả tiêu đề được ghép hợp lý với các đoạn văn. Lưu ý rằng sẽ có một tiêu đề không được sử dụng.
Xem thêm:

Lưu ý khi làm bài phần Aptis Reading Part 4
Bạn nên đọc lướt toàn bộ bài để nắm bắt được ý chính, thay vì dừng lại quá lâu để hiểu chi tiết từng từ. Việc này giúp tiết kiệm thời gian và giúp bạn hình dung được cấu trúc tổng thể của văn bản, từ đó dễ dàng xác định được các ý chính và tiêu đề phù hợp.
Trong quá trình làm bài, chắc chắn sẽ có những từ bạn chưa từng gặp. Tuy nhiên, điều quan trọng là không nên để những từ này làm bạn mất thời gian. Thay vì cố gắng hiểu từng từ một, hãy tập trung vào ngữ cảnh của câu hoặc đoạn văn. Xác định loại từ (danh từ, động từ, tính từ…) và đoán nghĩa của từ dựa trên thông tin xung quanh. Đôi khi, bạn có thể hiểu được ý nghĩa của một từ qua các từ đồng nghĩa hoặc qua cách sử dụng trong câu.
Mỗi đoạn văn thường sẽ có một câu chủ đề (topic sentence) hoặc một ý tưởng chính mà đoạn văn muốn truyền tải. Hãy chú ý đọc kỹ câu đầu tiên hoặc câu cuối cùng của đoạn vì đây thường là câu giới thiệu về chủ đề chính hoặc câu kết luận của đoạn. Sau đó, bạn có thể nhanh chóng xác định xem đoạn văn đó phù hợp với tiêu đề nào trong các lựa chọn, dựa vào từ khóa hoặc ý tưởng chung. Việc này giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng độ chính xác trong quá trình làm bài.
Aptis Easy đã tích lũy hơn 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo thi Aptis, đã giúp hơn 10.000 học viên đạt tỉ lệ đỗ 97% ngay trong lần thi đầu tiên.
Lộ trình học tập ngắn gọn, hợp lý: Chỉ với 20 giờ học tập trung, học viên có thể thành thạo tất cả các kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Các khóa học được thiết kế riêng biệt cho từng trình độ (B1 - B2 - C), giúp bạn làm quen và thành thạo cấu trúc bài thi, từ đó tự tin với các kỹ năng làm bài.
Phương pháp giảng dạy độc đáo: Chúng tôi áp dụng công thức A-R-E và P-M-K cho kỹ năng Speaking, cùng với cấu trúc ODS để mô tả tranh và cấu trúc Sandwich cho Writing, giúp bạn nhanh chóng cải thiện điểm số.
Mô hình lớp học đặc biệt 4:1: Mỗi lớp học có 1 giáo viên giảng dạy chính, 2 giáo viên hỗ trợ chấm bài và 1 giáo viên học thuật, cùng 1 quản lý lớp học hỗ trợ toàn diện, đảm bảo bạn luôn nhận được sự hỗ trợ tối đa trong suốt quá trình học.
Chữa bài Nói và Viết 1:1 qua video hàng tuần: Giúp bạn nhanh chóng nhận diện và sửa chữa lỗi sai, từ đó cải thiện kỹ năng và nâng cao điểm số một cách rõ rệt.
Hơn thế nữa, vào cuối mỗi khóa học, bạn sẽ có buổi gặp gỡ 1:1 với giáo viên để luyện tập thi thử kỹ năng Nói và Viết, nhận được những góp ý chi tiết giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi thật. Buổi gặp gỡ này sẽ giúp bạn tự tin hơn và sẵn sàng cho bài thi quan trọng.
Nhanh tay đăng ký khóa học của Aptis Easy để được nhận ưu đãi sớm nhé!

Lộ trình ôn cấp tốc B1 B2 C Aptis ESOL chỉ 20h
Thông tin liên hệ Aptis Easy:
Hotline: 0329223386 (Mr Tú)
Fanpage Aptis Easy - 3 Tuần Chinh Phục Chứng Chỉ B1 B2 C Aptis ESOL
TikTok Aptis dễ hiểu cùng Jess