Bài viết này cung cấp thông tin về cấu trúc, bài mẫu chi tiết và các mẹo hiệu quả để chinh phục Aptis Speaking Part 3 giúp bạn tự tin đạt điểm cao trong bài thi.

Aptis Easy
Bài viết này cung cấp thông tin về cấu trúc, bài mẫu chi tiết và các mẹo hiệu quả để chinh phục Aptis Speaking Part 3 giúp bạn tự tin đạt điểm cao trong bài thi.

Aptis Easy
Aptis Speaking Part 3 là phần thi thứ ba trong bài thi Nói của Aptis ESOL. Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho phần thi này, bài viết sẽ chia sẻ cấu trúc phần thi, các bài mẫu tham khảo cùng những mẹo hữu ích để đạt điểm cao nhất. Hãy cùng Aptis Easy tự tin vượt qua Aptis Speaking Part 3 một cách hiệu quả và dễ dàng!
Tổng quan về Aptis Speaking Part 3
Tổng quan về Aptis Speaking part 3
Trong phần thi này, bạn sẽ được xem hai bức tranh và thực hiện 3 yêu cầu liên quan đến chúng. Bạn sẽ có 45 giây cho mỗi yêu cầu. Yêu cầu đầu tiên là mô tả 2 bức tranh. Yêu cầu thứ hai và thứ ba thường là 2 câu hỏi liên quan đến chủ đề của 2 bức tranh với độ khó tăng dần.
In this part of the test, you are going to look at two pictures and I will ask you two questions about it. You will have 45 seconds for each response. Begin speaking when you hear this sound.

Tell me what you see in the photographs.
What are the main differences between a nuclear family and an extended family?
Which type of family do you think is more common in modern society? Why?
Gợi ý:
Tell me what you see in the photographs.
In the first photograph, there is a nuclear family consisting of two parents (a mother and a father) and their two children sitting on the grass in what seems to be a park. They look happy and relaxed, spending quality time together. In the second photograph, there is an extended family, including three generations: grandparents, parents, and two children. They are sitting together indoors, smiling for the photo.
(Bức ảnh đầu tiên cho thấy một gia đình hạt nhân gồm bố mẹ và hai con đang tận hưởng thời gian bên nhau ngoài trời. Họ đang ngồi trên bãi cỏ trong công viên, trông rất hạnh phúc và thoải mái trong khoảnh khắc yên bình. Bức ảnh thứ hai miêu tả một gia đình lớn, bao gồm ông bà, bố mẹ và hai đứa trẻ. Họ đang ngồi trong nhà, mỉm cười ấm áp khi chia sẻ khoảnh khắc sum vầy.)
What are the main differences between a nuclear family and an extended family?
The main differences between a nuclear family and an extended family lie in their size, structure, and living arrangements. A nuclear family consists only of parents and their children, living independently in a single household. In contrast, an extended family includes additional relatives such as grandparents, aunts, uncles, or cousins, who may live together or nearby. The dynamics also differ, as nuclear families tend to have more independent decision-making, while extended families often share responsibilities and involve elders in family decisions.
(Sự khác biệt chính giữa gia đình hạt nhân và gia đình lớn nằm ở quy mô, cấu trúc và cách sắp xếp nơi ở. Gia đình hạt nhân chỉ bao gồm bố mẹ và con cái, sống độc lập trong một hộ gia đình. Trong khi đó, gia đình lớn bao gồm thêm các thành viên khác như ông bà, cô chú hoặc anh chị em họ, có thể sống chung hoặc gần nhau. Mối quan hệ trong gia đình cũng khác nhau, gia đình hạt nhân thường có xu hướng ra quyết định độc lập hơn, trong khi gia đình lớn thường chia sẻ trách nhiệm và có sự tham gia của người lớn tuổi trong các quyết định chung.)
Which type of family do you think is more common in modern society? Why?
In modern society, nuclear families are more common. This is largely due to urbanization and the limited space available in cities, which makes it challenging for extended families to live together. Additionally, modern work demands often require families to relocate, separating them from their extended relatives. Cultural changes have also contributed to this trend, as many societies increasingly value independence and smaller family units. However, extended families remain common in certain cultures and rural areas, where they provide emotional support, financial assistance, and a way to maintain traditional family values.
(Trong xã hội hiện đại, gia đình hạt nhân phổ biến hơn. Điều này chủ yếu do quá trình đô thị hóa và không gian sống hạn chế ở thành phố, khiến gia đình lớn khó sống cùng nhau. Ngoài ra, yêu cầu công việc hiện đại thường khiến các gia đình phải chuyển nơi ở, dẫn đến việc xa cách họ hàng. Những thay đổi về văn hóa cũng góp phần vào xu hướng này, khi nhiều xã hội ngày càng coi trọng sự độc lập và quy mô gia đình nhỏ. Tuy nhiên, gia đình lớn vẫn phổ biến ở một số nền văn hóa và khu vực nông thôn, nơi họ cung cấp sự hỗ trợ về tinh thần, tài chính và duy trì các giá trị truyền thống của gia đình.)
Xem thêm:
Xem thêm Mss. Jess chữa đề thi thật năm 2024 Aptis Speaking Part 3 từ 9:45 ngay dưới đây nhé:
In this part of the test, you are going to look at two pictures and I will ask you two questions about it. You will have 45 seconds for each response. Begin speaking when you hear this sound.

Tell me what you see in the photographs.
Do you prefer studying in a group or studying alone? Why?
What type of tasks or subjects do you think are better suited for self-study?
Gợi ý:
Tell me what you see in the photographs.
The first photograph shows a group of three students sitting together in a library. They appear to be studying as a team, with books and notes spread out on the table. The setting indicates collaboration and shared learning. In the second photograph, a young woman is studying alone at a desk in a quiet environment. She is deeply focused, with books, notes, and a pen in hand, suggesting she is concentrating on independent work.
(Bức ảnh đầu tiên cho thấy ba sinh viên đang ngồi cùng nhau trong một thư viện. Họ dường như đang học nhóm, với sách vở và ghi chú bày trên bàn. Khung cảnh này thể hiện sự hợp tác và học hỏi lẫn nhau. Trong bức ảnh thứ hai, một cô gái trẻ đang học một mình tại bàn trong một không gian yên tĩnh. Cô tập trung cao độ, với sách, ghi chú và bút trong tay, cho thấy cô đang làm việc độc lập.)
Do you prefer studying in a group or studying alone? Why?
When it comes to studying, personal preference varies. Some people enjoy studying in a group because it allows them to discuss ideas, share knowledge, and gain different perspectives. Group study can also be motivating and helpful for brainstorming solutions to complex problems. On the other hand, studying alone offers the advantage of a distraction-free environment, allowing for deeper concentration and self-paced learning. Personally, I might prefer studying alone for subjects that require intense focus, but group study is great for interactive or practical tasks.
(Khi nói về việc học, sở thích của mỗi người có thể khác nhau. Một số người thích học nhóm vì nó cho phép thảo luận ý tưởng, chia sẻ kiến thức và có thêm nhiều góc nhìn khác nhau. Học nhóm cũng có thể tạo động lực và hữu ích khi giải quyết các vấn đề phức tạp. Ngược lại, học một mình mang lại lợi thế của môi trường không bị phân tâm, cho phép tập trung sâu hơn và học theo nhịp độ của riêng mình. Cá nhân tôi có thể thích học một mình với những môn học đòi hỏi sự tập trung cao độ, nhưng học nhóm lại phù hợp hơn cho các nhiệm vụ mang tính tương tác hoặc thực hành.)
What type of tasks or subjects do you think are better suited for self-study?
Self-study is often more suitable for theoretical or individual tasks, such as reading, writing essays, or preparing for exams. It allows learners to go at their own pace and revisit challenging concepts as needed. On the contrary, tasks involving discussions, presentations, or problem-solving exercises are generally better suited for group study, as they benefit from collaboration and multiple viewpoints.
(Việc tự học thường phù hợp hơn với các nhiệm vụ mang tính lý thuyết hoặc cá nhân, chẳng hạn như đọc sách, viết bài luận hoặc ôn thi. Nó cho phép người học làm việc theo tốc độ của riêng mình và xem lại các khái niệm khó nếu cần. Ngược lại, các nhiệm vụ liên quan đến thảo luận, thuyết trình hoặc bài tập giải quyết vấn đề thường phù hợp hơn với học nhóm, vì chúng được hưởng lợi từ sự hợp tác và nhiều quan điểm khác nhau.)
In this picture, I can see...
(Trong bức tranh này, tôi có thể thấy…)
The picture shows...
(Bức tranh thể hiện…)
There is/are... in the picture.
(Có... trong bức tranh.)
The people in the picture seem to be...
(Những người trong bức tranh dường như đang…)
It looks like they are...
(Có vẻ như họ đang…)
In the background/foreground, there is/are...
(Ở nền phía sau/phía trước, có…)
The atmosphere seems to be... (relaxed, cheerful, busy, etc.)
(Bầu không khí dường như... (thư giãn, vui vẻ, bận rộn, v.v.)
The main difference between these two pictures is...
(Sự khác biệt chính giữa hai bức tranh này là…)
While the first picture shows..., the second picture focuses on...
(Trong khi bức tranh đầu tiên thể hiện..., bức tranh thứ hai tập trung vào…)
In the first picture, there is/are..., whereas in the second picture, there is/are...
(Trong bức tranh đầu tiên, có..., trong khi ở bức tranh thứ hai, có…)
Both pictures show..., but...
(Cả hai bức tranh đều thể hiện..., nhưng…)
Unlike the first picture, the second picture...
(Không giống như bức tranh đầu tiên, bức tranh thứ hai…)
These pictures are similar in that they both...
(Hai bức tranh này giống nhau ở chỗ cả hai đều…)
Personally, I think...
(Cá nhân tôi nghĩ rằng…)
In my experience...
(Theo kinh nghiệm của tôi…)
I would prefer to... because...
(Tôi sẽ thích... hơn bởi vì…)
In my opinion, this is better because...
(Theo ý kiến của tôi, điều này tốt hơn vì…)
For me, the best choice would be... because...
(Đối với tôi, lựa chọn tốt nhất sẽ là... vì…)
I have been in a similar situation when...
(Tôi đã từng ở trong một tình huống tương tự khi…)
They might be...
(Họ có thể đang…)
It seems like they are...
(Có vẻ như họ đang…)
They could be...
(Họ có thể đang…)
I think it’s possible that they are...
(Tôi nghĩ có khả năng họ đang…)
It looks like they are enjoying...
(Có vẻ như họ đang tận hưởng…)
This might be because...
(Điều này có thể là do…)
The reason why... is that...
(Lý do mà... là vì…)
This could be due to...
(Điều này có thể là do…)
I believe they are... because...
(Tôi tin rằng họ đang... bởi vì…)
One possible explanation is...
(Một lời giải thích có thể là…)

Mẹo làm bài ăn trọn điểm
Mỗi câu trả lời nên kéo dài khoảng 45 giây. Để làm được điều này, bạn cần phải luyện tập để không nói quá dài hoặc quá ngắn. Đảm bảo rằng bạn có thể diễn đạt đủ thông tin trong thời gian này mà không bị thiếu sót. Nếu bạn cảm thấy mình nói quá nhanh hoặc dài, hãy luyện tập để kiểm soát thời gian và tốc độ nói.
Câu hỏi 1 (Mô tả tranh): Bắt đầu bằng một câu khái quát, ví dụ: "In these pictures, I can see...". Tiếp tục bằng mô tả chi tiết về các yếu tố chính, các điểm nổi bật và điểm khác nhau giữa 2 bức tranh.
Câu hỏi 2 & 3 (Câu hỏi mở): Bắt đầu bằng cách trả lời trực tiếp câu hỏi. Giải thích lý do hoặc đưa ra ví dụ cụ thể từ trải nghiệm cá nhân. Kết thúc bằng một câu tóm tắt hoặc ý kiến bổ sung. Ở câu hỏi 2 và 3, nên đưa ra câu trả lời mang tính cá nhân dựa trên kinh nghiệm thực tế hoặc ý kiến riêng. Điều này giúp bạn nổi bật hơn và không bị máy móc.
Sử dụng các cụm từ mô tả chi tiết (e.g., in the foreground, in the background, they appear to be...).
Sử dụng thì phù hợp, đặc biệt là thì hiện tại tiếp diễn khi mô tả hành động (e.g., They are discussing ideas.).
Thể hiện khả năng dùng cấu trúc phức tạp (e.g., Although traveling alone can be peaceful, traveling with others is more fun for me.).
Nói rõ ràng, không quá nhanh để tránh bị lỗi phát âm.
Thêm ngữ điệu vào câu trả lời, đặc biệt khi bày tỏ cảm xúc hoặc quan điểm. Điều này giúp câu trả lời của bạn tự nhiên hơn.
Phần thi Speaking yêu cầu thí sinh chú ý đến nhiều yếu tố để đạt có thể đạt điểm cao. Bên cạnh việc sử dụng từ vựng phong phú và áp dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp, thí sinh cần phải chú trọng đến phát âm chuẩn, khả năng nói lưu loát và có ngữ điệu tự nhiên.
Chính vì vậy, nhiều người cảm thấy rằng việc nâng band Speaking khá khó khăn và gặp phải nhiều thử thách trong quá trình ôn luyện. Tuy nhiên, thực tế, kỹ năng Speaking là một kỹ năng tăng band cực kỳ nhanh chóng nếu có phương pháp học phù hợp.

Làm chủ kỹ năng Speaking cùng Aptis Easy
Tại Aptis Easy, chúng mình áp dụng cấu trúc độc quyền A-R-E và 3 khía cạnh phát triển ý P-M-K, giúp học viên không lo bị bí ý tưởng khi nói và cải thiện kỹ năng Speaking một cách nhanh chóng. Ngoài ra, cấu trúc miêu tả tranh ODS cũng là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn xử gọn part 2 và part 3 trong phần thi Speaking. Hãy tìm hiểu thêm về khóa học Aptis của Aptis Easy ngay tại đây.
Trên đây là bài viết Aptis Speaking Part 3: cấu trúc, bài mẫu và mẹo ăn trọn điểm. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp đủ những thông tin hữu ích trong quá trình luyện thi Aptis ESOL của bạn. Đừng quên để lại bình luận hoặc chia sẻ bài viết này để ủng hộ đội ngũ Aptis Easy nhé!